Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo parabôn
- parabolic orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
công an kinh tế
-
công an mật
-
công an nhân dân
-
công ăn việc làm
-
công an viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo parabôn
* Từ tham khảo/words other:
- công an kinh tế
- công an mật
- công an nhân dân
- công ăn việc làm
- công an viên