Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục
* verb
- to admire ; to esteem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục
* đtừ|- to admire; to esteem
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếc còng
-
chiếc đũa
-
chiếc giày
-
chiếc hoa
-
chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục
* Từ tham khảo/words other:
- chiếc còng
- chiếc đũa
- chiếc giày
- chiếc hoa
- chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh