phức | - Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling) =Nước hoa thơm phức+The scent is very sweet - Phưng phức (láy, ý tăng) =Chả nướng thơm phưng phức+The broiled meat smelled very flavoured |
phức | - cũng như phưng phức|- very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling), sweetscented|= nước hoa thơm phức the scent is very sweet |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến bào
- chiến binh
- chiền chiền
- chiền chiện
- chiến công