Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiền chiền
- clearly|= hai bên giáp mặt chiền chiền (truyện kiều) you two stand face to face again
* Từ tham khảo/words other:
-
phong tức
-
phong tục đời xưa
-
phong tục học
-
phong tục mượn
-
phong tục nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiền chiền
* Từ tham khảo/words other:
- phong tức
- phong tục đời xưa
- phong tục học
- phong tục mượn
- phong tục nước ngoài