Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm hiểu
* verb
- to survery, to search, to court
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tìm hiểu
- to study; to learn about...; to find out about...|= tìm hiểu sự việc& to learn about the fact|= họ đang tìm hiểu về lịch sử việt nam they're learning about vietnamese history
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nghiện côcain
-
chứng nghiện làm thơ
-
chứng nghiện ma túy
-
chứng nghiện rượu
-
chứng nghiện thuốc tê mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm hiểu
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghiện côcain
- chứng nghiện làm thơ
- chứng nghiện ma túy
- chứng nghiện rượu
- chứng nghiện thuốc tê mê