Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến bào
* noun
- War dress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiến bào
* dtừ|- war dress, military coat
* Từ tham khảo/words other:
-
băng hà
-
băng hà học
-
bằng hai
-
bằng hai chừng nầy
-
bằng hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến bào
* Từ tham khảo/words other:
- băng hà
- băng hà học
- bằng hai
- bằng hai chừng nầy
- bằng hàng