Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng hai
- xem gấp đôi 2|= ông cảnh sát to bằng hai tôi the policeman was twice my size
* Từ tham khảo/words other:
-
vật dơ bẩn
-
vật đổ nát
-
vật đoạt lại được
-
vật đội
-
vật đối chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng hai
* Từ tham khảo/words other:
- vật dơ bẩn
- vật đổ nát
- vật đoạt lại được
- vật đội
- vật đối chiếu