Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm tha
- to let somebody out on bail; to let somebody out on parole; to release somebody on bail; to release somebody on parole; to parole
* Từ tham khảo/words other:
-
phèng la
-
phèng phèng
-
phềnh
-
phệnh
-
phệnh đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm tha
* Từ tham khảo/words other:
- phèng la
- phèng phèng
- phềnh
- phệnh
- phệnh đường