Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiền chiện
* noun
- Skylark (chim)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiền chiện
* dtừ|- skylark, prinia (chim)
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng gỗ sồi
-
băng gốc
-
bằng gốm
-
băng hà
-
băng hà học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiền chiện
* Từ tham khảo/words other:
- bằng gỗ sồi
- băng gốc
- bằng gốm
- băng hà
- băng hà học