Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo hóa trị
- valence orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động khinh suất
-
hành động khờ dại
-
hành động khoan hồng
-
hành động không chỉnh
-
hành động không đứng đắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo hóa trị
* Từ tham khảo/words other:
- hành động khinh suất
- hành động khờ dại
- hành động khoan hồng
- hành động không chỉnh
- hành động không đứng đắn