Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỗng
* noun
- groose
=ngỗng đực+gander
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngỗng
* dtừ|- groose|= ngỗng đực gander
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mào gà
-
cây mao lương
-
cây mao lương hoa vàng
-
cay mắt
-
cây mẫu đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỗng
* Từ tham khảo/words other:
- cây mào gà
- cây mao lương
- cây mao lương hoa vàng
- cay mắt
- cây mẫu đơn