Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngóng chờ
- như ngóng trông
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngóng chờ
- xem ngóng trông
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lạc tiên
-
cây lách
-
cây lai
-
cây lam cận
-
cây lắm hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngóng chờ
* Từ tham khảo/words other:
- cây lạc tiên
- cây lách
- cây lai
- cây lam cận
- cây lắm hạt