Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ bình ổn hối đoái
- exchange stabilization fund; equalization fund
* Từ tham khảo/words other:
-
quạnh hiu
-
quạnh không
-
quanh năm
-
quạnh ngọc
-
quanh quẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ bình ổn hối đoái
* Từ tham khảo/words other:
- quạnh hiu
- quạnh không
- quanh năm
- quạnh ngọc
- quanh quẩn