Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc đồ
- to dress|= mặc đồ vào to put one's clothes on; to dress oneself|= mặc đồ cho em bé to dress/clothe a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
hay là
-
hay la gào
-
hay la hét
-
hay la lối
-
hay la lối om sòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc đồ
* Từ tham khảo/words other:
- hay là
- hay la gào
- hay la hét
- hay la lối
- hay la lối om sòm