Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc đồ đẹp
- to wear good clothes; to dress up; to be in one's sunday best; to put on one's sunday best
* Từ tham khảo/words other:
-
đến kỳ phải trả
-
đen láng
-
đen lánh
-
đèn lấp ló
-
đến lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc đồ đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- đến kỳ phải trả
- đen láng
- đen lánh
- đèn lấp ló
- đến lấy