Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hội lập pháp
- legislative assembly
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạch định hoặc tổ chức
-
hoạch đồ trắc địa
-
hoạch giới
-
hoạch nhất
-
hoai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hội lập pháp
* Từ tham khảo/words other:
- hoạch định hoặc tổ chức
- hoạch đồ trắc địa
- hoạch giới
- hoạch nhất
- hoai