ngồm ngoàm | - Piggish (nói về cách ăn) =Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi+To look offensive when eating and drinking piggishly |
ngồm ngoàm | - piggish (nói về cách ăn)|= ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi to look offensive when eating and drinking piggishly|- champ; champing |
* Từ tham khảo/words other:
- cây lựu
- cây lưu niên
- cây lý chua
- cây lý gai
- cây mã đề