Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hóa
- national products
* Từ tham khảo/words other:
-
cao giọng
-
cào gọn lại
-
cao hổ cốt
-
cao học
-
cáo hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cao giọng
- cào gọn lại
- cao hổ cốt
- cao học
- cáo hồi