Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quy hóa
- to standardize; to regularize|= xây dựng quân đội tiến dần từng bước lên chính quy hóa và hiện đại hóa to modernize and regularize the army step by step
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng chân kéo lê
-
tiếng chào
-
tiếng chào xalam
-
tiếng chát
-
tiếng chạy lon ton
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quy hóa
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng chân kéo lê
- tiếng chào
- tiếng chào xalam
- tiếng chát
- tiếng chạy lon ton