chính quyền | * noun - State power, regime, government, administration =nắm chính quyền+to hold power, to be in power |
chính quyền | - authorities; power; administration; government|= vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền the essential problem of the revolution is that of power|= củng cố chính quyền các cấp to strengthen the government at various levels|- governmental|= các cơ quan chính quyền governmental institutions |
* Từ tham khảo/words other:
- bang niu-óoc
- bảng nổi trên tường
- bằng nửa vòng tròn
- báng nước
- bang ở miền nam nước mỹ