Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay số
- to spin a wheel for a prize; to dial|= muốn biết thêm chi tiết, xin quay số 8423333 for particulars/more information, please dial 8423333|= quay số tổng đài to dial the operator
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy kẻ ô vuông nhỏ bằng nhau
-
giấy kếp
-
giấy khai hải quan
-
giấy khai sanh
-
giấy khai sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay số
* Từ tham khảo/words other:
- giấy kẻ ô vuông nhỏ bằng nhau
- giấy kếp
- giấy khai hải quan
- giấy khai sanh
- giấy khai sinh