Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ thổ
- climate|= thuỷ thổ khắc nghiệt a severe climate|= chưa quen thuỷ thổ unaccustomed to the climate of a new place; unacclimatized
* Từ tham khảo/words other:
-
quân bưu vụ
-
quản ca
-
quân ca
-
quán cà phê
-
quan cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ thổ
* Từ tham khảo/words other:
- quân bưu vụ
- quản ca
- quân ca
- quán cà phê
- quan cách