Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạt lúa
- (địa phương) như quạt hòm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạt lúa
(địa phương) như quạt hòm
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu nước
-
chiều nước chảy
-
chiều phân cực
-
chiếu phim
-
chiều qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạt lúa
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu nước
- chiều nước chảy
- chiều phân cực
- chiếu phim
- chiều qua