Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu nước
- drink water (to help swallow medicine)
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật điện ảnh
-
nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng
-
nghệ thuật diễn thuyết
-
nghệ thuật diễn xuất
-
nghệ thuật điều binh khiển tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu nước
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật điện ảnh
- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng
- nghệ thuật diễn thuyết
- nghệ thuật diễn xuất
- nghệ thuật điều binh khiển tướng