Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng giữa
* nđtừ|- straddle|* ttừ|- middle-of-the-road
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu mưa
-
khoa nghiên cứu mũi
-
khoa nghiên cứu niên đại
-
khoa nghiên cứu núi
-
khoa nghiên cứu quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng giữa
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu mưa
- khoa nghiên cứu mũi
- khoa nghiên cứu niên đại
- khoa nghiên cứu núi
- khoa nghiên cứu quả