Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quàng xiên
- utterly nonsensical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quàng xiên
- utterly nonsensical; rash, thoughtless, hasty, rashly, rashness|= ăn nói quàng xiên talk nonsense/rubbish; talk rot
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều dốc
-
chiếu dưới
-
chiêu hàng
-
chiếu hết
-
chiêu hiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quàng xiên
* Từ tham khảo/words other:
- chiều dốc
- chiếu dưới
- chiêu hàng
- chiếu hết
- chiêu hiền