Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng ngắt
* dtừ|- hyphen
* Từ tham khảo/words other:
-
dăm bào
-
đảm bảo
-
đảm bảo cho được tha tù
-
đảm bảo để đạt được
-
đảm bảo giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- dăm bào
- đảm bảo
- đảm bảo cho được tha tù
- đảm bảo để đạt được
- đảm bảo giá trị