Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phán truyền
- Order (said of a superior authority)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phán truyền
- order (said of a superior authority); command; direct
* Từ tham khảo/words other:
-
chê trách nghiêm khắc
-
chẻ tre
-
chế trị
-
chè tươi
-
chế ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phán truyền
* Từ tham khảo/words other:
- chê trách nghiêm khắc
- chẻ tre
- chế trị
- chè tươi
- chế ước