Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng đại quần chúng
- the general public; the public at large
* Từ tham khảo/words other:
-
lầm lẫn
-
lắm lần
-
làm láng
-
làm lặng
-
làm lãng đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng đại quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- lầm lẫn
- lắm lần
- làm láng
- làm lặng
- làm lãng đi