chờn vờn | * verb - To swim about, to cruise =đàn cá chờn vờn trên mặt hồ+the school of fish swim about in the lake =tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi+the enemy ships were cruising off shore |
chờn vờn | * đtừ|- to swim about, to cruise; turn round; flutter about|= đàn cá chờn vờn trên mặt hồ the school of fish swim about in the lake|= tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi the enemy ships were cruising off shore |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh gio
- bánh giò
- bánh gối
- bánh gừng
- bánh gừng giòn