Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng cách
- distance; gap|= vẫn còn là những quãng cách đáng kể remain considerable gap
* Từ tham khảo/words other:
-
giống ngựa to khỏe dùng để kéo xe
-
giọng ngực
-
giống người
-
giống người da đen lùn
-
giống người gô-tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng cách
* Từ tham khảo/words other:
- giống ngựa to khỏe dùng để kéo xe
- giọng ngực
- giống người
- giống người da đen lùn
- giống người gô-tích