Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm quyền
- to abuse/misuse one's power; to abuse/misuse one's authority|= sự lạm quyền abuse/misuse of power
* Từ tham khảo/words other:
-
gây nợ
-
gây nôn
-
gây oán
-
gậy ông đập lưng ông
-
gây phấn chấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm quyền
* Từ tham khảo/words other:
- gây nợ
- gây nôn
- gây oán
- gậy ông đập lưng ông
- gây phấn chấn