Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang trại
- farm; farmhouse; farmstead
* Từ tham khảo/words other:
-
thương nghiệp bán buôn
-
thương nghiệp bán lẻ
-
thương nghiệp hóa
-
thượng ngọ
-
thưởng ngoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang trại
* Từ tham khảo/words other:
- thương nghiệp bán buôn
- thương nghiệp bán lẻ
- thương nghiệp hóa
- thượng ngọ
- thưởng ngoạn