quán xuyến | * verb - to penetrate thoroughly |
quán xuyến | * dtừ|- penetrate (through), go (through), pass (through)|= một sợi chỉ quán xuyến tất cả a central thread that runs through it all|- take care (of)|= quán xuyến nhà cửa take care of one's household |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu cố đến
- chiêu đãi
- chiều dài
- chiều dài dây neo
- chiêu đãi sở