chiêu đãi | * verb - To receive, to entertain =chiêu đãi khách quốc tế+to receive foreign guests |
chiêu đãi | - to receive|= chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests|= thủ tướng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc khánh the prime minister gave a formal national day reception|- xem thết đãi |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng liệt kê
- bằng liêu
- bằng liễu giỏ
- bằng loa
- bằng lời