Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý nhà nước tồi
* dtừ|- misgovernment
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu tổ
-
tiểu tổ đảng
-
tiểu tổ trưởng
-
tiêu toan
-
tiểu tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý nhà nước tồi
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu tổ
- tiểu tổ đảng
- tiểu tổ trưởng
- tiêu toan
- tiểu tốt