chí công | - Very just =Đấng chí công+Very Just, God =Chí công vô tư+public-spirited and selfless =đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc+to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work |
chí công | - (đấng chí công) very just; god |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đất
- bằng đất nung
- bằng đất sét
- băng đáy
- bằng đay