chí công vô tư | - public-spirited and selfless|= đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc to show public-spiritedness and selflessness in one's dealing with other people and in one's work|= cuộc đời hồ chủ tịch là tấm gương sáng ngời về đạo đức chí công vô tư president ho's life is a glowing example of public-spiritedness and selflessness |
* Từ tham khảo/words other:
- được làm ngay
- được làm sẵn
- được làm vua, thua làm giặc
- được lắp ráp
- được liệt vào