Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo may đo
- made-to-measure clothes; tailor-made/custom-made clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi dần vào
-
bội đạo
-
bồi đắp
-
bói đất
-
bới đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo may đo
* Từ tham khảo/words other:
- bồi dần vào
- bội đạo
- bồi đắp
- bói đất
- bới đất