Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió lặng
- calm; the wind died down
* Từ tham khảo/words other:
-
thành công quá sự mong đợi
-
thành công rực rỡ
-
thành củ
-
thành cũ rích
-
thành cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió lặng
* Từ tham khảo/words other:
- thành công quá sự mong đợi
- thành công rực rỡ
- thành củ
- thành cũ rích
- thành cục