Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúc tụng
- To express one's wishes and praises
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúc tụng
- to congratulate
* Từ tham khảo/words other:
-
bành ra
-
bánh rán
-
bánh răng
-
bánh răng cưa
-
bánh răng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúc tụng
* Từ tham khảo/words other:
- bành ra
- bánh rán
- bánh răng
- bánh răng cưa
- bánh răng nhỏ