Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ lâu
- (cũng nói hồi lâu) Long while
=Đứng đợi giờ lâu+To wait for a long while
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giờ lâu
- (cũng nói hồi_lâu) long while
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ trưởng
-
bộ trưởng bộ bưu điện
-
bộ trưởng bộ chiến tranh
-
bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ
-
bộ trưởng không bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ lâu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ trưởng
- bộ trưởng bộ bưu điện
- bộ trưởng bộ chiến tranh
- bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ
- bộ trưởng không bộ