bộ trưởng | * noun - Minister =Bộ trưởng ngoại giao+Minister for Foreign Affairs =Bộ trưởng không bộ+minister without portfolio, minister of state =bộ trưởng phủ thủ tướng+minister of the Prime Minister's Office |
bộ trưởng | - officer of state; minister; secretary|= cựu bộ trưởng ex-minister|= bộ trưởng phủ thủ tướng minister of the prime minister's office|- ministerial|= hội nghị cấp bộ trưởng conference at ministerial level |
* Từ tham khảo/words other:
- bà trưởng phòng bưu điện
- bà trưởng tu viện
- ba tư
- ba tuần
- ba tuần một lần