Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bà trưởng tu viện
* dtừ|- prioress, superioress
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào con đường sai
-
đưa vào cuộc trò chuyện
-
đưa vào danh sách
-
đưa vào đạo thánh
-
dựa vào kinh thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bà trưởng tu viện
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào con đường sai
- đưa vào cuộc trò chuyện
- đưa vào danh sách
- đưa vào đạo thánh
- dựa vào kinh thánh