Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạch
- xem đỏ quạch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạch
- kind of tree the root of which can be used to chew with betel
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh vùng vịnh
-
chiến tranh xâm lược
-
chiến trường
-
chiến tướng
-
chiến tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạch
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh vùng vịnh
- chiến tranh xâm lược
- chiến trường
- chiến tướng
- chiến tuyến