Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh vùng vịnh
- persian gulf war; gulf war (armed conflict in kuwait and iraq during january and february 1991)
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm hút
-
thâm huyền
-
thâm kế
-
thẩm kế
-
thẩm kế viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh vùng vịnh
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm hút
- thâm huyền
- thâm kế
- thẩm kế
- thẩm kế viên