chiến tuyến | * noun - Fighting line, front line, front =giữ vững chiến tuyến+to hold firm to the fighting line |
chiến tuyến | - fighting-line; front line; front|= giữ vững chiến tuyến to hold firm to the fighting line|= chiến tranh cài răng lược không phân rõ chiến tuyến a dovetailing sawtoothshaped war with no clear-cut front line |
* Từ tham khảo/words other:
- bâng khuâng
- bằng khuyến khích
- bảng kiểm kê
- bằng kim loại
- bằng kim tuyến