bâng khuâng | * adj - Dazed with longing (grief...) =Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa+Dazed with the new love, grieved by the old passion |
bâng khuâng | * ttừ|- dazed with longing (grief...), sad, sorrowful, melancholy; undecided; miss vaguely|= bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa dazed with the new love, grieved by the old passion|= ra đi, ngoảnh lại ba đình-bâng khuâng nhớ bác, đinh ninh lời thề when leaving, one turned back for a look at badinh,dazed with the longing for uncle, mindful of one's pledge |
* Từ tham khảo/words other:
- anh em đồng hao
- anh em đồng nghiệp
- anh em đồng ngũ
- anh em họ
- anh em kết nghĩa