Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá trình công tác
- employment history
* Từ tham khảo/words other:
-
khuynh
-
khuỳnh
-
khuỳnh chân
-
khuynh đảo
-
khuynh diệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá trình công tác
* Từ tham khảo/words other:
- khuynh
- khuỳnh
- khuỳnh chân
- khuynh đảo
- khuynh diệp