Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ thừa
- Lefttovers,remnant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ thừa
- leftovers; remnants
* Từ tham khảo/words other:
-
biến loại
-
biến loạn
-
biển lửa
-
biến luận
-
biện luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ thừa
* Từ tham khảo/words other:
- biến loại
- biến loạn
- biển lửa
- biến luận
- biện luận